Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phương pháp
[phương pháp]
|
way; approach; method
Phương pháp Montessori
The Montessori method
It's a very good way of learning English
Their methods of investigation have come under fire
He worked without method; He worked unmethodically